Có 2 kết quả:
机谋 jī móu ㄐㄧ ㄇㄡˊ • 機謀 jī móu ㄐㄧ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stratagem
(2) scheme
(3) shrewdness
(2) scheme
(3) shrewdness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stratagem
(2) scheme
(3) shrewdness
(2) scheme
(3) shrewdness
Bình luận 0